JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
4
5
7
6
8
10
9
11
12
13
14
15
Số nét
15
Cấp độ
N1
Kanji 熙
Hán Việt
HI
Nghĩa
Sáng sủa, quang minh
Âm On
キ
Âm Kun
たのし.む
ひか.る
ひろ.い
よろこ.ぶ
かわ.く
あきらか
ひろ.める
ひろ.まる
Đồng âm
喜
HỈ, HÍ, HI
Nghĩa: Vui mừng, phấn khởi
Xem chi tiết
希
HI
Nghĩa: Mong muốn, hy vọng
Xem chi tiết
犠
HI
Nghĩa: Hy sinh
Xem chi tiết
戯
HÍ
Nghĩa: Diễn kịch, đùa giỡn, trêu đùa
Xem chi tiết
厘
LI, HI
Nghĩa: Sửa sang, cai trị, tỷ lệ lãi
Xem chi tiết
稀
HI
Nghĩa: Thưa thớt
Xem chi tiết
嬉
HI
Nghĩa: Hạnh phúc, vui mừng, dễ chịu
Xem chi tiết
屎
THỈ, HI
Nghĩa: Cứt, phân. Một âm là hi.
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
明
MINH
Nghĩa: Sáng, ánh sáng
Xem chi tiết
照
CHIẾU
Nghĩa: Soi sáng, chiếu sáng
Xem chi tiết
昭
CHIÊU
Nghĩa: Sáng ngời, sáng chói
Xem chi tiết
朝
TRIÊU, TRIỀU
Nghĩa: Sớm, sáng, buổi sáng, triều đại, Bắc Hàn
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Thần rắn đốt lửa hứng khởi cười Hi hi
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1