Created with Raphaël 2.1.212345
  • Số nét 5
  • Cấp độ N1

Kanji 叩

Hán Việt
KHẤU
Nghĩa

Gõ. Hỏi. Lạy rập đầu xuống đất.


Âm On
コウ
Âm Kun
たた.く はた.く すぎ

Đồng âm
KHẨU Nghĩa: Cái miệng Xem chi tiết KHÂU, KHIÊU Nghĩa: Quả đồi, ngọn đồi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Cầu phúc, cầu nguyện Xem chi tiết BÁI Nghĩa: Lạy chào Xem chi tiết LỄ Nghĩa: Chào, nghi thức, lễ nghi Xem chi tiết
叩
  • OP là khấu mà EP là ấn
  • (Tù nhân) miệng ngậm tre Khấu đầu van xin
  • OnePiece đập nhau tới tấp
  • 卩: tượng hình ng đứng gập đầu 口: Mồm => Khấu đầu mồm tạ tội
  • Đánh cho chảy máu (tiết) mồm ( khẩu)
  • Đập đầu xuống đất kêu cái 'ỐP'
  • Mồm bị đập hiện nguyên giấu.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

たたく KHẤUBịch
ぶっ ぶったたく KHẤUĐánh mạnh
く音 たたくおと KHẤU ÂMBịch
売り うりたたく MẠI KHẤUTới tiếng đập xuống đặt giá
手を てをたたく THỦ KHẤUTới sự vỗ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

こうとう KHẤU ĐẦUCúi đầu thấp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa