Created with Raphaël 2.1.21234567891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 萎

Hán Việt
NUY
Nghĩa

Héo, cây cỏ héo, ôm chết. 


Âm On
Âm Kun
しお.れる しな.びる しぼ.む な.える

Đồng âm
UY, OA, NỤY Nghĩa: Xa thăm thẳm Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KHÔ Nghĩa: Khô héo Xem chi tiết SẤU Nghĩa: Gầy, giảm trọng Xem chi tiết SƯƠNG Nghĩa: Sương Xem chi tiết NGẠ Nghĩa: Đói Xem chi tiết
萎
  • Cây cỏ và lúa do coi gái tên nuy trồng đã héo khô
  • Bà THẢO đã ỦY quyền việc trồng LÚA cho đứa CON GÁI tên NUY . do không có khinh nghiệm đã làm cây lúa HÉO KHÔ ...
  • (trời nóng) cô gái uỷ viên nhìn thấy cây cỏ héo khô nên cũng phải Nuy cho mát
  • Hoa, Lúa hay đàn bà khi đã nuy (nude) thì chỉ có héo!
  • Đem hoa uỷ thác cho phụ nữ tên hoà héo tàn là điều tất nhiên
  • Uỷ viên nhặt cỏ HÉO
  1. Héo, cây cỏ héo.
  2. Ốm chết. Như triết nhân kỳ nuy hồ TRIẾT Nghĩa: Triết học, trí tuệ Xem chi tiết KÌ, KÍ, KI Nghĩa: Thửa, lời nói chỉ vào chỗ nào. Một âm là kí. Lại một âm là ki, lời nói đưa đẩy. Xem chi tiết NUY Nghĩa: Héo, cây cỏ héo, ôm chết.  Xem chi tiết ( Lễ ký Nghĩa: Ghi chép Xem chi tiết ) người hiền triết ốm chết mất ư.
  3. Nuy nhuy NUY Nghĩa: Héo, cây cỏ héo, ôm chết.  Xem chi tiết hoa nuy nhuy, có khi gọi là uy nhuy , dùng để làm thuốc. Một tên gọi là ngọc trúc NGỌC, TÚC Nghĩa: Đá quý, ngọc quý Xem chi tiết TRÚC Nghĩa: Tre trúc Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
むしぼむ chắc chắn; ổn định
えるなえる làm héo
れたしおれた bèo nhèo
びるしなびる làm héo
れるしおれる héo
縮いしゅく héo
いんい sự bất lực
靡いび sự sụt
打ちれるうちしおれる dáng gục xuống
縮症いしゅくしょう sự teo
黄病 bệnh úa vàng
Ví dụ âm Kunyomi

れる しおれる NUYHéo
打ち れる うちしおれる Ủ rũ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

しぼむ NUYChắc chắn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

びる しなびる NUYĐể tàn héo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

える なえる NUY(sức lực) trở nên yếu (cây cỏ) héo (quần áo) bị giãn ra
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

える なえる NUY(sức lực) trở nên yếu (cây cỏ) héo (quần áo) bị giãn ra
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

いび NUY MĨSự suy sụp
いんい ÂM NUYSự bất lực
いしゅく NUY SÚCLàm héo
縮腎 いしゅくじん NUY SÚC THẬNChứng teo thận
縮病 いしゅくびょう NUY SÚC BỆNHBệnh teo cơ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa