Created with Raphaël 2.1.21234567891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 菅

Hán Việt
GIAN
Nghĩa

Cỏ gian, cỏ may.


Âm On
カン ケン
Âm Kun
すげ

Đồng âm
GIAN Nghĩa: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian) Xem chi tiết GIẢN Nghĩa: Đơn giản, ngắn gọn Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THẢO Nghĩa: Cỏ, thảo mộc Xem chi tiết CHI Nghĩa: Cỏ Xem chi tiết MẠCH Nghĩa: Lúa mạch Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết LAN Nghĩa: Cây hoa lan Xem chi tiết 芦, LÔ Nghĩa: Cỏ lau Xem chi tiết
菅
  • Cô giáo Thảo Gian díu với quan
  • Quan chức chơi cỏ nên bị tóm vào đồn công an
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

すげがさ GIANDệt lau (cây tre) cái mũ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ゆうかん TỊCH GIANMột loại cây thuộc họ cây loa kèn có hoa màu vàng chanh nở hoa vào buổi tối
かんさく GIAN TÁCThâm kế
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa