- Cô giáo Thảo Gian díu với quan
- Quan chức chơi cỏ nên bị tóm vào đồn công an
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
菅 笠 | すげがさ | GIAN | Dệt lau (cây tre) cái mũ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
夕 菅 | ゆうかん | TỊCH GIAN | Một loại cây thuộc họ cây loa kèn có hoa màu vàng chanh nở hoa vào buổi tối |
菅 作 | かんさく | GIAN TÁC | Thâm kế |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|