Created with Raphaël 2.1.21235467891011121314
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 肇

Hán Việt
TRIỆU
Nghĩa

Bắt đầu, gây mới, phát sinh


Âm On
チョウ ジョウ トウ
Âm Kun
はじ.める はじめ

Đồng âm
TRIÊU, TRIỀU Nghĩa: Sớm, sáng, buổi sáng, triều đại, Bắc Hàn  Xem chi tiết TRIỆU Nghĩa: Triệu chứng, dấu hiệu Xem chi tiết TRIỀU Nghĩa: Thuỷ triều Xem chi tiết TRIỆU Nghĩa: Kêu gọi, mời đến Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THỦY, THÍ Nghĩa: Bắt đầu, mở đầu Xem chi tiết SANG, SÁNG Nghĩa: Vết thương, chỗ bị thương Xem chi tiết TÂN Nghĩa: Mới, trong sạch Xem chi tiết KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết KHAI Nghĩa: Mở, tổ chức, khai mạc Xem chi tiết PHÁT Nghĩa: Bắt đầu, xuất phát, phát hiện Xem chi tiết HƯNG, HỨNG Nghĩa: Sự thưởng thức Xem chi tiết
肇
  • Đầu năm cánh cửa đánh dấu nét bút viết
  • đầu năm khai bút vẽ lên cửa đến triệu
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

はじめこく TRIỆU QUỐCTìm thấy (của) một trạng thái
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ちょうさい TRIỆU TUẾĐầu năm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa