- Đầu năm cánh cửa đánh dấu nét bút viết
- đầu năm khai bút vẽ lên cửa đến triệu
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
肇 国 | はじめこく | TRIỆU QUỐC | Tìm thấy (của) một trạng thái |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
肇 歳 | ちょうさい | TRIỆU TUẾ | Đầu năm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|