- Bất ngờ quây lại trồng mộc Nhĩ
- Gần giống chữ vũ 雨 => chắc trời mưa 8 giọt Nhĩ
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
天 爾 遠波 | てんしかとおは | THIÊN NHĨ VIỄN BA | Những hạt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
云 爾 | うんなんじ | VÂN NHĨ | Such như |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
徒 爾 | とじ | ĐỒ NHĨ | Sự vô ích |
爾 余 | じよ | NHĨ DƯ | Ngoài ra |
爾 後 | じご | NHĨ HẬU | Sau đó |
卒 爾 | そつじ | TỐT NHĨ | Đột ngột |
爾 来 | じらい | NHĨ LAI | Từ đó |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
弖 爾 乎波 | てにをは | NHĨ HỒ BA | Giới từ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|