Created with Raphaël 2.1.21234568710119121413
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 爾

Hán Việt
NHĨ
Nghĩa

Mày, ngươi. 


Âm On
Âm Kun
なんじ しかり その のみ おれ しか

Đồng âm
NHỊ Nghĩa: Hai Xem chi tiết NHI Nghĩa: Em bé mới sinh, trẻ em, những loài vật nhỏ Xem chi tiết NHĨ Nghĩa: Cái tai Xem chi tiết NHỊ Nghĩa: Số hai (thay cho 二 trên tiền giấy) Xem chi tiết NHỊ Nghĩa: Bánh bột Xem chi tiết NHU, NHI Nghĩa: Sông Nhu. Thấm ướt. Chậm trễ (đợi lâu). Tập quen. Một âm là nhi. Xem chi tiết NHÂN, NHI, NGHÊ Nghĩa: Chân người,người đang đi Xem chi tiết NHI Nghĩa: Mà, và Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Khinh bỉ Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
爾
  • Bất ngờ quây lại trồng mộc Nhĩ
  • Gần giống chữ vũ 雨 => chắc trời mưa 8 giọt Nhĩ
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

遠波 てんしかとおは THIÊN NHĨ VIỄN BANhững hạt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

うんなんじ VÂN NHĨSuch như
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

とじ ĐỒ NHĨSự vô ích
じよ NHĨ DƯNgoài ra
じご NHĨ HẬUSau đó
そつじ TỐT NHĨĐột ngột
じらい NHĨ LAITừ đó
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

乎波 てにをは NHĨ HỒ BAGiới từ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa