Created with Raphaël 2.1.212435678109
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 核

Hán Việt
HẠCH
Nghĩa

Hạt nhân


Âm On
カク

Đồng âm
HÁCH Nghĩa:  Dọa nạt, đe dọa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐẬU Nghĩa: Hạt đậu, cây đậu Xem chi tiết QUẢ Nghĩa:  Quả, trái cây, kết quả Xem chi tiết LẠP Nghĩa: Hạt, hột Xem chi tiết CHỦNG, CHÚNG Nghĩa: Giống, loài Xem chi tiết CHÂU Nghĩa: Ngọc trai Xem chi tiết NGỌC, TÚC Nghĩa: Đá quý, ngọc quý Xem chi tiết CỐC, LỘC, DỤC Nghĩa: Ngũ cốc. Thóc lúa Xem chi tiết MỄ Nghĩa: Gạo Xem chi tiết MẠCH Nghĩa: Lúa mạch Xem chi tiết
核
  • 4 người đội mũ nhặt hạt dứoi gốc cây
  • Cây 木 hoa cứt Lợn 亥 dùng để làm nhiệt HẠCH chế tạo HẠT NHÂN 核 (かく)
  • 4 Nhân tố đứng Đầu là HẠT giống trong cuộc thi sát HẠCH
  • Cây cứt Lợn chữa bệnh Hạch
  • Vũ khí là 4 cái miệng to
  1. Hạt quả. Như đào hạch HẠCH Nghĩa: Hạt nhân Xem chi tiết hạt đào.
  2. Khắc hạch HẠCH Nghĩa: Hạt nhân Xem chi tiết xét nghiệt.
  3. Tổng hạch Nghĩa: Xem chi tiết HẠCH Nghĩa: Hạt nhân Xem chi tiết tính gộp, cùng nghĩa với chữ hạch .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ちゅうかく bộ phận nhân; lõi; trung tâm
にかく Có 2 hạt nhân
原子 げんしかく hạt nhân
かくじん Sự liên kết hạt nhân; lực liên kết hạt nhân
兵器 かくへいき vũ khí hạt nhân
Ví dụ âm Kunyomi

にかく NHỊ HẠCHCó 2 hạt nhân
ちかく ĐỊA HẠCHLõi trái đất
かくこ HẠCH TỬNucleon [hạt proton và nơ-ron]
じかく TRĨ HẠCHBệnh trĩ hạch
ひかく PHI HẠCHPhi hạt nhân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa