Created with Raphaël 2.1.21346527810911121314151617
  • Số nét 17
  • Cấp độ N1

Kanji 嚇

Hán Việt
HÁCH
Nghĩa

 Dọa nạt, đe dọa


Âm On
カク
Âm Kun
おど.す

Đồng âm
HẠCH Nghĩa: Hạt nhân Xem chi tiết
Đồng nghĩa
UY Nghĩa: Oai nghiêm, uy quyền Xem chi tiết HIẾP Nghĩa: Doạ, ức hiếp Xem chi tiết
Trái nghĩa
PHỐ, BỐ Nghĩa: Sợ hãi, dọa nạt, đáng sợ Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết HIẾP Nghĩa: Doạ, ức hiếp Xem chi tiết
嚇
  • Miệng hóng hách dùng 2 màu đỏ đi dọa nạt
  • Miệng hống HÁCH thét ra lửa Đỏ để dọa nạt người khác
  • Thích máu Đỏ là người hống HÁCH
  • Mồm hống hách ngậm 2 hàng máu đỏ phun người
  • Miệng đỏ choe đỏ choét đã vậy còn HÁCH dịch
  1. Dọa nạt.
  2. Rất sợ hãi. Như kinh hách HÁCH Nghĩa:  Dọa nạt, đe dọa Xem chi tiết hoảng sợ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かくかく rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn
いかく dọa dẫm; đe dọa; hăm dọa
Ví dụ âm Kunyomi

かくど HÁCH NỘGiận dữ
いかく UY HÁCHDọa dẫm
かくかく HÁCH HÁCHRực rỡ
いかくてき UY HÁCH ĐÍCHSự đe doạ
射撃 いかくしゃげき UY HÁCH XẠ KÍCHCảnh báo bắn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa