Created with Raphaël 2.1.2124356789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 昴

Hán Việt
MÃO
Nghĩa

 Sao Mão (một trong Nhị thập bát tú)


Âm On
コウ ボウ
Âm Kun
すばる

Đồng âm
MAO, MÔ Nghĩa: Lông Xem chi tiết MẠO, MẶC Nghĩa: Liều, đối mặt, thách thức, đương đầu Xem chi tiết MẠO Nghĩa: Mũ, nón Xem chi tiết HÁO, MẠO, MAO, HAO Nghĩa: Hao sút, Tin tức. Một âm là mạo. Lại một âm là mao. Xem chi tiết MAO Nghĩa: Cỏ tranh Xem chi tiết MÃO, MẸO Nghĩa:  Chi Mão (12 con giáp) Xem chi tiết MẠO, MỘC Nghĩa: Bề ngoài. Lễ mạo. Sắc mặt. Một âm là mộc. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TINH Nghĩa: Sao Xem chi tiết CHIÊU Nghĩa: Sáng ngời, sáng chói Xem chi tiết TÌNH Nghĩa: Trời nắng đẹp Xem chi tiết HẠO Nghĩa: Trắng, sáng Xem chi tiết
昴
  • Hình mặt trời tựa như quả trứng không có noãn là sao MÃO trong nhóm thất tinh
Ví dụ Hiragana Nghĩa