JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
4
3
5
6
7
8
9
Số nét
9
Cấp độ
N1
Kanji 昴
Hán Việt
MÃO
Nghĩa
Sao Mão (một trong Nhị thập bát tú)
Âm On
コウ
ボウ
Âm Kun
すばる
Đồng âm
毛
MAO, MÔ
Nghĩa: Lông
Xem chi tiết
冒
MẠO, MẶC
Nghĩa: Liều, đối mặt, thách thức, đương đầu
Xem chi tiết
帽
MẠO
Nghĩa: Mũ, nón
Xem chi tiết
耗
HÁO, MẠO, MAO, HAO
Nghĩa: Hao sút, Tin tức. Một âm là mạo. Lại một âm là mao.
Xem chi tiết
茅
MAO
Nghĩa: Cỏ tranh
Xem chi tiết
卯
MÃO, MẸO
Nghĩa: Chi Mão (12 con giáp)
Xem chi tiết
貌
MẠO, MỘC
Nghĩa: Bề ngoài. Lễ mạo. Sắc mặt. Một âm là mộc.
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
星
TINH
Nghĩa: Sao
Xem chi tiết
昭
CHIÊU
Nghĩa: Sáng ngời, sáng chói
Xem chi tiết
晴
TÌNH
Nghĩa: Trời nắng đẹp
Xem chi tiết
皓
HẠO
Nghĩa: Trắng, sáng
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Hình mặt trời tựa như quả trứng không có noãn là sao MÃO trong nhóm thất tinh
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1