- Bó tay ông vua LỘNG hành
- Ông vua năm trên bà hoàng hậu (H) thì tay hay LỘNG hành
- Vua chắp tay xin người dân đừng có LỘNG HÀNH, chế nhão trẫm nữa
- ông Vua Chắp tay Lộng hành làm thay đổi đất nước
- ông vua ( VƯƠNG ) ổng CỦNG ( cũng ) LỘNG quyền lắm
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
弄 する | ろうする | LỘNG | Sử dụng |
翻 弄 する | ほんろうする | PHIÊN LỘNG | Đùa cợt |
術策を 弄 する | じゅっさくをろうする | Mưu đồ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
弄 る | いじる | LỘNG | Chạm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
弄 ぶ | もてあそぶ | LỘNG | Để chơi với |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
愚 弄 | ぐろう | NGU LỘNG | Sự chế nhạo |
弄 する | ろうする | LỘNG | Sử dụng |
玩 弄 | がんろう | NGOẠN LỘNG | Sự chế nhạo |
嘲 弄 | ちょうろう | TRÀO LỘNG | Sự trào lộng |
玩 弄 物 | がんろうぶつ | NGOẠN LỘNG VẬT | Đồ chơi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|