赤
XÍCH, THÍCHNghĩa: Màu đỏ
Xem chi tiết
尺
XÍCHNghĩa: Thước, đo lường, tấc (mười tấc là một thước)
Xem chi tiết
斥
XÍCHNghĩa: Bác bỏ, bài xích
Xem chi tiết
策
SÁCHNghĩa: Kế hoạch, kế sách
Xem chi tiết
索
TÁC, SÁCHNghĩa: Sợi dây.Dây tơ, chia lìa.Tìm tòi, lục
Xem chi tiết
冊
SÁCHNghĩa: Quyển sách
Xem chi tiết
柵
SÁCHNghĩa: Hàng rào, cắm tre gỗ làm hàng rào để ngăn người đi gọi là sách.
Xem chi tiết