Created with Raphaël 2.1.2132465789111310121415
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 齒

Hán Việt
XỈ
Nghĩa

Răng


Âm On
Âm Kun
よわい よわ.い よわい.する よわーい よわいーする

Đồng âm
Nghĩa: Kế hoạch, đảm nhận Xem chi tiết CHỨC, CHÍ, XÍ Nghĩa: Dệt Xem chi tiết XỈ Nghĩa: Răng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
XỈ Nghĩa: Răng Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
齒
  • Chỉ có 4 người trong vùng đất xa xôi
Ví dụ Hiragana Nghĩa