Created with Raphaël 2.1.21253467891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 琉

Hán Việt
LƯU
Nghĩa

Lưu ly


Âm On
リュウ

Đồng âm
LƯU Nghĩa:  Nước chảy, lưu hành Xem chi tiết LƯU Nghĩa: Lưu lại, giữ lại  Xem chi tiết LƯU Nghĩa: Lưu huỳnh Xem chi tiết LƯU Nghĩa: Ngọc lưu ly Xem chi tiết LỰU Nghĩa: Thu góp; để dành tiền. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CHÂU Nghĩa: Ngọc trai Xem chi tiết NGỌC, TÚC Nghĩa: Đá quý, ngọc quý Xem chi tiết BẢO Nghĩa: Quý giá, châu báu, vật quý Xem chi tiết THẠCH Nghĩa: Đá Xem chi tiết
琉
  • Vua đến đầu nguồn của dòng sông tìm ngọc LƯU li
Ví dụ Hiragana Nghĩa