- Con CHÓ bụng PHỆ MIỆNG cứ sủa cả ngày
- Chó miệng Phệ sủa rất to
- Khẩu 口 hình của con chó 犬 phệ 吠える xuống chuẩn bị sủa. gâu gâu.
- Con chó mồm phệ hay sủa
- Chó 犬 mở mồm 口 ra sủa
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
吠 える | ほえる | PHỆ | Khóc lớn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
吠 える | ほえる | PHỆ | Khóc lớn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|