Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 吠

Hán Việt
PHỆ
Nghĩa

Chó sủa.


Âm On
ハイ ベイ
Âm Kun
ほえ.る ほ.える

Đồng âm
PHÊ Nghĩa: Bình luận, phê phán, phê bình  Xem chi tiết PHẾ Nghĩa: Tàn phế, hoang phế Xem chi tiết PHẾ Nghĩa: Phổi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KHIẾU Nghĩa: Kêu, gọi, hét lên Xem chi tiết HÔ, HÁ Nghĩa: Hô hấp, gọi Xem chi tiết MINH Nghĩa: Kêu, hót Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
吠
  • Con CHÓ bụng PHỆ MIỆNG cứ sủa cả ngày
  • Chó miệng Phệ sủa rất to
  • Khẩu 口 hình của con chó 犬 phệ 吠える xuống chuẩn bị sủa. gâu gâu.
  • Con chó mồm phệ hay sủa
  • Chó 犬 mở mồm 口 ra sủa
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

える ほえる PHỆKhóc lớn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

える ほえる PHỆKhóc lớn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa