Created with Raphaël 2.1.212346587
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 怜

Hán Việt
LIÊN, LÂN
Nghĩa

Lanh lợi


Âm On
レイ レン リョウ
Âm Kun
あわ.れむ さと.い

Đồng âm
LIÊN Nghĩa: Nối liền, liên tục, tiếp nối Xem chi tiết LIÊN Nghĩa:  Hoa sen Xem chi tiết LÂN Nghĩa: Bên cạnh Xem chi tiết LAN Nghĩa: Tay vịn, lan can (ở cầu thang...), cột Xem chi tiết LAN Nghĩa: Cây hoa lan Xem chi tiết LÂN Nghĩa:  Con lân Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HIỀN Nghĩa: Thông minh, khôn ngoan, khéo léo Xem chi tiết THÔNG Nghĩa:  Thính (tai), sáng suốt Xem chi tiết ƯU Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng Xem chi tiết LINH Nghĩa: Linh lung Xem chi tiết TUỆ, HUỆ Nghĩa: Tính khôn ngoan Xem chi tiết
怜
  • Mối LIÊN hệ giữa thâm TÂM và MỆNH lệnh là sự thương tiếc
  • Dẫn xe đi Liên lạc
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

悧狡猾 れいりこうかつ LIÊN GIẢO HOẠTXảo quyệt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa