[Ngữ Pháp N5] もう~ました:Đã…xong rồi…
- Được sử dụng để diễn tả, nhấn mạnh một trạng thái, một hành động hay sự việc đã diễn ra hoặc đã hoàn thành.
- Thường đi với trợ từ もう hoặc すでに ở phía trước.
- Đây là cấu trúc trái nghĩa với [まで~ていません].
Ý Nghĩa: Đã…xong rồi…
- もう宿題をしましたか。
→ Bạn đã làm bài tập xong chưa? - もう晩御飯を食べましたか。
→ Bạn đã ăn tối chưa? - もうその本を読みました。
→ Tôi đã đọc quyển sách đó rồi. - 赤ちゃんはもう寝ました。
→ Em bé đã ngủ rồi. - レポートはもう提出しました。
→ Báo cáo đã được gửi rồi. - もう彼女に会いました。
→ Tôi đã gặp cô ấy rồi. - その話はもう聞きました。
→ Câu chuyện đó tôi đã nghe rồi. - 昼ごはんを一緒に食べませんか。
→ ごめん。もう食べました。
→ Mình cùng đi ăn trưa nhé?
→ Xin lỗi. Tôi đã ăn rồi. - 鈴木さんはもう来ましたか。
→ はい、もう来ました。
→ Chị Suzuki đã đến chưa?
→ Vâng, chị ấy đã đến rồi. - そのこと、もう彼女に言った。
→ Chuyện đó, tôi đã nói với cô ấy rồi.