JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
4
5
6
7
8
10
11
9
12
Số nét
12
Cấp độ
N
Kanji 黑
Hán Việt
HẮC
Nghĩa
Màu đen
Âm On
コク
Âm Kun
くろい
くろ
Đồng âm
黒
HẮC
Nghĩa: Màu đen
Xem chi tiết
劾
HẶC
Nghĩa: Hạch tội
Xem chi tiết
鶴
HẠC
Nghĩa: Chim hạc, sếu
Xem chi tiết
鴬
OANH, HẠC
Nghĩa: Chim sơn ca, chim chích bụi
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
黒
HẮC
Nghĩa: Màu đen
Xem chi tiết
冥
MINH
Nghĩa: Chỗ mù mịt không có ánh sáng. Tục cho là chỗ người chết ở. Ngu tối. Man mác. Nghĩ ngầm.
Xem chi tiết
闇
ÁM
Nghĩa: Mờ tối. Lờ mờ. Đóng cửa. Buổi tối. Nhật thực, nguyệt thực.
Xem chi tiết
暗
ÁM
Nghĩa: Tối tăm, bóng tối
Xem chi tiết
夜
DẠ
Nghĩa: Ban đêm
Xem chi tiết
漆
TẤT, THẾ
Nghĩa: Cây sơn, nước sơn
Xem chi tiết
墨
MẶC
Nghĩa: Mực viết, màu đen, Mexico
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Châm lửa đốt rơm ở ruộng, còn lại đống đất đen thui
Tương tự chữ 黒
Lửa cháy cả Làng chỉ còn lại màu ĐEN
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1