Created with Raphaël 2.1.2123456781011912
  • Số nét 12
  • Cấp độ N

Kanji 黑

Hán Việt
HẮC
Nghĩa

Màu đen


Âm On
コク
Âm Kun
くろい くろ

Đồng âm
HẮC Nghĩa: Màu đen Xem chi tiết HẶC Nghĩa: Hạch tội Xem chi tiết HẠC Nghĩa: Chim hạc, sếu Xem chi tiết OANH, HẠC Nghĩa: Chim sơn ca, chim chích bụi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HẮC Nghĩa: Màu đen Xem chi tiết MINH Nghĩa: Chỗ mù mịt không có ánh sáng. Tục cho là chỗ người chết ở. Ngu tối. Man mác. Nghĩ ngầm. Xem chi tiết ÁM Nghĩa: Mờ tối. Lờ mờ. Đóng cửa. Buổi tối. Nhật thực, nguyệt thực. Xem chi tiết ÁM Nghĩa: Tối tăm, bóng tối Xem chi tiết DẠ Nghĩa: Ban đêm Xem chi tiết TẤT, THẾ Nghĩa: Cây sơn, nước sơn Xem chi tiết MẶC Nghĩa: Mực viết, màu đen, Mexico  Xem chi tiết
黑
  • Châm lửa đốt rơm ở ruộng, còn lại đống đất đen thui
  • Tương tự chữ 黒
  • Lửa cháy cả Làng chỉ còn lại màu ĐEN
Ví dụ Hiragana Nghĩa