Created with Raphaël 2.1.212345678912101113
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 頌

Hán Việt
TỤNG
Nghĩa

Khen, ca tụng


Âm On
ショウ ジュ ヨウ
Âm Kun
かたち たた.える ほめ.る

Đồng âm
TÙNG Nghĩa: Cây tùng Xem chi tiết TÙNG Nghĩa: Phục tùng, tùy tùng, đi theo Xem chi tiết TỤNG Nghĩa: Kiện, tố cáo Xem chi tiết TÚNG Nghĩa: Bề dọc, thẳng đứng, hay thay đổi Xem chi tiết TUNG Nghĩa: Núi lớn Xem chi tiết TUNG Nghĩa: Cùng nghĩa với chữ [蹤]. Giản thể của chữ [蹤]. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết TÁN Nghĩa: Tán thành, đồng ý Xem chi tiết DỰ Nghĩa: Danh dự, thanh danh Xem chi tiết GIA Nghĩa: Tốt, đẹp Xem chi tiết
頌
  • CÔNG ĐẦU ĐƯỢC CA TỤNG
  • Đầu của công Tụng kinh được khen ngợi
  • Chiến công đầu được mọi người ca tụng
  • Khi Tụng kinh cần cái đầu công tâm
Ví dụ Hiragana Nghĩa