- Tông giáo TUNG chân, tất cả biến mất
- Khi chân đã vào tôn giáo thì phải để lại hành Tung (dấu vết)
- ở trong nhà bị kì thị nên tung chân bỏ chạy
- Chân muốn chạy Tung khỏi tôn giáo ma mị
- Chân đá Tung đinh kiến phân biệt Tông giáo
- Cùng nghĩa với chữ 蹤 .
- Giản thể của chữ 蹤 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
失踪(しっそう)sự biến đi |
Ví dụ âm Kunyomi
失 踪 | しっそう | THẤT | Sự biến đi |
失 踪 宣告 | しっそうせんこく | THẤT TUYÊN CÁO | Sự tuyên bố hợp pháp một người mất tích được coi là đã chết |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|