Created with Raphaël 2.1.21235467891110121314151617
  • Số nét 17
  • Cấp độ N1

Kanji 轄

Hán Việt
HẠT
Nghĩa

Chốt, cai quản


Âm On
カツ
Âm Kun
くさび

Đồng âm
HẠI, HẠT Nghĩa:  Làm hại, ghen ghét Xem chi tiết HÁT, ỚI Nghĩa: Quát mắng Xem chi tiết HẠT, CÁT Nghĩa: Áo len Xem chi tiết
Đồng nghĩa
QUẢN Nghĩa: Quản lý Xem chi tiết GIAM, GIÁM Nghĩa: Soi xét, coi sóc Xem chi tiết CÂU, CÙ Nghĩa: Bắt giữ, can dự Xem chi tiết PHƯỢC, PHỌC Nghĩa: Trói buộc, bó buộc, kiềm chế Xem chi tiết LUẬT Nghĩa: Phép tắc, quy tắc, luật Xem chi tiết CHẾ Nghĩa: Phép tắc, quy định Xem chi tiết
轄
  • Việc nhỏ như HẠT 轄 cát . có mỗi việc CAI QUẢN chiếc XE 車 cũng không xong. đúng là đồ ăn HẠI 害...
  • Việc gây hại cho xe cần được cai quản tốt
  • Địa hạt cái xe bị hại ở quanh đây
  • 轄 HẠT kiểm lâm, chuyên lái xe chiếc XE (車) đi phá HẠI (害) rừng, thì CAI QUẢN cái nỗi gì.
  • Ông Chủ Vừa cắn HẠT bí vừa QUẢN LÍ Xe
  1. Cái đinh chốt xe, cái chốt cắm ngoài đầu trục cho bánh xe không trụt ra được.
  2. Cai quản. Như tổng hạt Nghĩa: Xem chi tiết cai quản tất cả mọi việc.
  3. Tiếng xe đi.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
しょかつ phạm vi quyền lực; quyền hạn xét xử; quyền thực thi pháp lý
ちょっかつ sự trực thuộc
かんかつ sự quản hạt
とうかつ sự giám sát; sự điều khiển
Ví dụ âm Kunyomi

ぶんかつ PHÂN HẠTPhân ra quyền hạn
しょかつ SỞ HẠTPhạm vi quyền lực
かんかつ QUẢN HẠTSự quản hạt
とうかつ THỐNG HẠTSự giám sát
する とうかつ THỐNG HẠTGiám sát
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa