Created with Raphaël 2.1.212345678910111214131615
  • Số nét 16
  • Cấp độ N1

Kanji 蕗

Hán Việt
LỘ
Nghĩa

Cây gai lông


Âm On
Âm Kun
ふき

Đồng âm
LỘ Nghĩa: Đường cái, đường đi Xem chi tiết LỘ Nghĩa: Sương Xem chi tiết Nghĩa: lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...); lò sưởi Xem chi tiết LỖ Nghĩa: Tù binh, bắt giữ, thô lỗ Xem chi tiết LỖ Nghĩa: Mặn Xem chi tiết 芦, LÔ Nghĩa: Cỏ lau Xem chi tiết LỘ Nghĩa: Đem của đút lót gọi là lộ. Của cải. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MỘC Nghĩa: Gỗ, cây cối Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết ĐẰNG Nghĩa:  Bụi cây quấn quít, loài thực vật thân cây mọc từng bụi Xem chi tiết LAM Nghĩa:  Sắc xanh, xanh màu lam Xem chi tiết
蕗
  • Hoa mọc trên đường quốc LỘ là cam thảo
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ふきくさ LỘ THẢOCam thảo
の薹 ふきのとう LỘChồi nụ hoa ăn được (của) cây fuki (petasites japonicus)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa