- Đem tiền 貝 đi hối LỘ cho các 各 quan
- Các vị lại mang tiền đi hối lộ
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
賄 賂 | わいろ | HỐI LỘ | Hối lộ |
賄 賂 を使う | わいろをつかう | Đút lót | |
賄 賂 を贈る | わいろをおくる | Đút lót | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
賄 賂 | わいろ | HỐI LỘ | Hối lộ |
賄 賂 を使う | わいろをつかう | Đút lót | |
賄 賂 を贈る | わいろをおくる | Đút lót | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|