- Thế giới của con người là dưới ruộng 田 thế giới của vật nhỏ bé là dưới đám cỏ
- Xin được phép GIỚI THIỆU loài CỎ mới được làm từ HẠT CẢI
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
芥 子 | からし | GIỚI TỬ | Cây cải |
芥 子油 | からしゆ | GIỚI TỬ DU | Dầu mù tạt |
芥 子菜 | からしな | GIỚI TỬ THÁI | Lá cây mù tạt |
洋 芥 子 | ようからし | DƯƠNG GIỚI TỬ | Cây mù tạt |
芥 子漬け | からしづけ | GIỚI TỬ TÍ | Rau dầm mù tạt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
塵 芥 | ごみ | TRẦN GIỚI | Rác rưởi |
芥 箱 | ごみばこ | GIỚI TƯƠNG | Thùng rác |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
芥 子粒 | けしつぶ | GIỚI TỬ LẠP | Hạt cây anh túc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|