Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 芥

Hán Việt
GIỚI
Nghĩa

Rau cải, hạt cải


Âm On
カイ
Âm Kun
からし ごみ あくた

Đồng âm
GIỚI Nghĩa: Thế giới, ranh giới  Xem chi tiết GIẢI, GIỚI, GIÁI Nghĩa: Tháo gỡ, giải thích, giải quyết Xem chi tiết GIỚI Nghĩa: Bờ cõi, trung gian Xem chi tiết GIỚI Nghĩa: Đưa đến Xem chi tiết GIỚI Nghĩa: Phòng tránh, đề phòng Xem chi tiết GIỚI Nghĩa: Binh khí, vũ khí Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THÁI Nghĩa: Rau Xem chi tiết NUY Nghĩa: Héo, cây cỏ héo, ôm chết.  Xem chi tiết GIAN Nghĩa: Cỏ gian, cỏ may. Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
芥
  • Thế giới của con người là dưới ruộng 田 thế giới của vật nhỏ bé là dưới đám cỏ
  • Xin được phép GIỚI THIỆU loài CỎ mới được làm từ HẠT CẢI
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

からし GIỚI TỬCây cải
子油 からしゆ GIỚI TỬ DUDầu mù tạt
子菜 からしな GIỚI TỬ THÁILá cây mù tạt
ようからし DƯƠNG GIỚI TỬCây mù tạt
子漬け からしづけ GIỚI TỬ TÍRau dầm mù tạt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ごみ TRẦN GIỚIRác rưởi
ごみばこ GIỚI TƯƠNGThùng rác
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

子粒 けしつぶ GIỚI TỬ LẠPHạt cây anh túc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa