- Trên cây có tổ chim có 3 con chim ngóc đầu ra
- Có 3 SÀO RUỘNG CÂY ăn quả
- TỔ CHIM trên ngọn cây
- TỔ CHIM có BA QUẢ trứng
- Con kiến đào 3 cái SÀO huyệt trên hoa QUẢ để làm TỔ
- Sào huyệt.
- Tổ chim, ổ
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
卵巣 | らんそう | buồng trứng; buồng trứng [động vật học] |
卵巣癌 | らんそうがん | bệnh ung thư buồng trứng |
巣立ち | すだち | việc rời tổ |
病巣 | びょうそう | ổ bệnh |
空き巣 | あきす | kẻ trộm |
Ví dụ âm Kunyomi
巣 に | すに | SÀO | Trong góc |
古 巣 | ふるす | CỔ SÀO | Cái tổ xưa |
巣 くう | すくう | SÀO | Tới xây dựng (một tổ) |
巣 引き | すびき | SÀO DẪN | Sự thiết đặt ((của) một gà mái) |
巣 立ち | すだち | SÀO LẬP | Việc rời tổ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
巣 くう | すくう | SÀO | Tới xây dựng (một tổ) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
ひけ 巣 | ひけそう | SÀO | Rỗ khí do co ngót(khuyết tật đúc) |
卵 巣 | らんそう | NOÃN SÀO | Buồng trứng |
営 巣 | えいそう | DOANH SÀO | Sự làm tổ (chim) |
精 巣 | せいそう | TINH SÀO | Hòn dái |
帰 巣 性 | きそうせい | QUY SÀO TÍNH | Bản năng nguồn cội |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|