Created with Raphaël 2.1.21234657891110
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 紬

Hán Việt
TRỪU
Nghĩa

Sợi thô, đồ dệt thô


Âm On
チュウ
Âm Kun
つむぎ つむ.ぐ

Đồng âm
TRỪU Nghĩa: Rút ra, rút lại Xem chi tiết TRỬU Nghĩa: Khuỷu tay Xem chi tiết TRỮU Nghĩa: Rượu ngon, rượu nặng. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MỊCH Nghĩa: Sợi tơ nhỏ Xem chi tiết QUYÊN Nghĩa: Lụa, vải lụa Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết SA Nghĩa: Sa, lụa mỏng. Sợi vải,the, rèm Xem chi tiết TÍCH Nghĩa: Công lao, thành tích Xem chi tiết KIỂN Nghĩa: Cái kén tằm Xem chi tiết LĂNG Nghĩa: Lụa mỏng, lụa mỏng có hoa Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
紬
  • Sợi chỉ dệt (mịch) quấn trên trục do (由) ít dùng khó nhớ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

けんちゅう KIỂN TRỪUSợ tơ thô
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa