JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
4
6
5
7
8
9
11
10
Số nét
11
Cấp độ
N1
Kanji 紬
Hán Việt
TRỪU
Nghĩa
Sợi thô, đồ dệt thô
Âm On
チュウ
Âm Kun
つむぎ
つむ.ぐ
Đồng âm
抽
TRỪU
Nghĩa: Rút ra, rút lại
Xem chi tiết
肘
TRỬU
Nghĩa: Khuỷu tay
Xem chi tiết
酎
TRỮU
Nghĩa: Rượu ngon, rượu nặng.
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
糸
MỊCH
Nghĩa: Sợi tơ nhỏ
Xem chi tiết
絹
QUYÊN
Nghĩa: Lụa, vải lụa
Xem chi tiết
絲
Nghĩa:
Xem chi tiết
紗
SA
Nghĩa: Sa, lụa mỏng. Sợi vải,the, rèm
Xem chi tiết
績
TÍCH
Nghĩa: Công lao, thành tích
Xem chi tiết
繭
KIỂN
Nghĩa: Cái kén tằm
Xem chi tiết
綾
LĂNG
Nghĩa: Lụa mỏng, lụa mỏng có hoa
Xem chi tiết
絽
Nghĩa:
Xem chi tiết
絁
Nghĩa:
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Sợi chỉ dệt (mịch) quấn trên trục do (由) ít dùng khó nhớ.
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi
チュウ
繭
紬
けんちゅう
KIỂN TRỪU
Sợ tơ thô
Ví dụ
Hiragana
Hán Việt
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1