Created with Raphaël 2.1.212345678910111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N2

Kanji 鉱

Hán Việt
KHOÁNG
Nghĩa

Quặng, mỏ, khoáng vật


Âm On
コウ
Âm Kun
あらがね

Đồng nghĩa
THIẾT Nghĩa: Sắt  Xem chi tiết ĐỒNG Nghĩa: Đồng (kim loại) Xem chi tiết KIM Nghĩa: Kim loại, vàng Xem chi tiết NGÂN Nghĩa: Bạc Xem chi tiết DUYÊN, DIÊN Nghĩa: Chì Xem chi tiết
鉱
  • Khai khoáng tìm quặng vàng 金.
  • Chỗ rộng có nhiều kim loại là nơi có khoáng sản
  • Kim loại nói rộng ra là khoáng sản
  • Quảng Bình nơi RỘNG RÃI ắt có nhiều KHOÁNG sản VÀNG
  • Khoáng sản là kim loại có ở nơi rộng
  • Cục kim loại mà to chính là cục khoáng sản
  • Có nhiểu kim loại ở khu đất rộng đó chính là khoáng sản
  1. Khai khoáng
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ようこうろ lò đúc; lò nấu gang; lò nung; lò nung chảy
たんこう mỏ than
ようこうろ lò ga
磁鉄 じてっこう mỏ ma nhê
てっこう quặng sắt
Ví dụ âm Kunyomi

ふこう PHÚ KHOÁNGQuặng giàu
そこう THÔ KHOÁNGQuặng thô
こうか KHOÁNG HÓAKhoáng hoá
こうく KHOÁNG KHUKhu khai khoáng
こうふ KHOÁNG PHUCông nhân mỏ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa