- Nước trắng của cao nươg thấm qua 3 lớp
- Thác nước 3 khe chảy xuống từ tảng đá trắng cao
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
皐 月 | さつき | CAO NGUYỆT | Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
皐 月 | さつき | CAO NGUYỆT | Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|