Created with Raphaël 2.1.2123456789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 柚

Hán Việt
DỮU, TRỤC
Nghĩa

Cây quýt quả nhỏ


Âm On
ユウ ジク
Âm Kun
ゆず

Đồng âm
HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết DO, DỨU Nghĩa: Con do (một loài giống như khỉ, tính hay ngờ vực); vẫn còn, hơn nữa Xem chi tiết TRỰC Nghĩa: Thẳng thắn, ngay thẳng, sửa chữa Xem chi tiết TRÚC Nghĩa: Tre trúc Xem chi tiết TRÚC Nghĩa: Xây dựng, cất Xem chi tiết TRỤC Nghĩa: Trục xe Xem chi tiết TRỤC Nghĩa: Đuổi theo Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết QUẢ Nghĩa:  Quả, trái cây, kết quả Xem chi tiết THỤ Nghĩa: Cây Xem chi tiết
柚
  • Cây mọc tự do thân như TRỤC mà sai Dữu
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ゆず DỮU TỬCây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ゆず DỮU TỬCây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
餅子 ゆべし DỮU BÍNH TỬBánh bao hấp có vị ngọt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa