JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
Số nét
3
Cấp độ
N1
Kanji 廾
Hán Việt
CỦNG
Nghĩa
Chắp tay
Âm On
キョウ
ク
Âm Kun
にじゅう
Đồng âm
共
CỘNG, CUNG
Nghĩa: Cùng, chung
Xem chi tiết
宮
CUNG
Nghĩa: Đền, hoàng thành
Xem chi tiết
供
CUNG
Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp
Xem chi tiết
弓
CUNG
Nghĩa: Cái cung (để bắn tên)
Xem chi tiết
恭
CUNG
Nghĩa: Cung kính
Xem chi tiết
窮
CÙNG
Nghĩa: thiếu thốn, nghèo túng, bị dồn vào chân tường.
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
双
SONG
Nghĩa: Đôi, cặp
Xem chi tiết
礼
LỄ
Nghĩa: Chào, nghi thức, lễ nghi
Xem chi tiết
拝
BÁI
Nghĩa: Lạy chào
Xem chi tiết
揖
Nghĩa:
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Chắp tay phiệt 10 lần
10 十 tài phiệt 丿 cùng chắp tay 廾 củng cố tinh thần mọi người.
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1