JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
Số nét
3
Cấp độ
N, N1 N1
Kanji 屮
Hán Việt
TRIỆT
Nghĩa
Mầm non, cỏ non mới mọcÝ nghĩa:Mầm non, cỏ non mới mọc
Âm On
テツ
サ
Âm Kun
ひだりて
Đồng âm
撤
TRIỆT
Nghĩa: Bỏ đi, xóa bỏ
Xem chi tiết
徹
TRIỆT
Nghĩa: Thông, suốt, thấu, bỏ đi
Xem chi tiết
哲
TRIẾT
Nghĩa: Triết học, trí tuệ
Xem chi tiết
丿
PHIỆT, TRIỆT
Nghĩa: Nét phẩy
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
芽
NHA
Nghĩa: Mầm, chồi
Xem chi tiết
草
THẢO
Nghĩa: Cỏ, thảo mộc
Xem chi tiết
苗
MIÊU
Nghĩa: Lúa non, mầm non, cây non
Xem chi tiết
新
TÂN
Nghĩa: Mới, trong sạch
Xem chi tiết
若
NHƯỢC, NHÃ
Nghĩa: Trẻ tuổi, nếu như
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Triệt quán mô hình vui chơi Núi Một Cột cho các trường Mầm Non.
Núi lú mầm non không thể Triệt
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1