Created with Raphaël 2.1.21
  • Số nét 1
  • Cấp độ N5

Kanji 丿

Hán Việt
PHIỆT, TRIỆT
Nghĩa

Nét phẩy


Âm On
ヘツ
Âm Kun
えい よう

Đồng âm
PHIỆT Nghĩa: Bọn, phe nhóm, tụi, bè lũ Xem chi tiết TRIỆT Nghĩa: Bỏ đi, xóa bỏ Xem chi tiết TRIỆT Nghĩa: Thông, suốt, thấu, bỏ đi Xem chi tiết TRIẾT Nghĩa: Triết học, trí tuệ Xem chi tiết TRIỆT Nghĩa: Mầm non, cỏ non mới mọcÝ nghĩa:Mầm non, cỏ non mới mọc Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
丿
  • Chữ kanji 丿, hình ảnh của sự vươn lên, trở thành dấu ấn đặc biệt trên mỗi ngôi nhà và tâm hồn của họ, nhắc nhở về sức sống và lạc quan trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ Hiragana Nghĩa