Kanji 夊
Đồng âm
追
TRUY, ĐÔI
Nghĩa: Đuổi theo
Xem chi tiết
純
THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY
Nghĩa: Thuần khiết, thuần túy
Xem chi tiết
墜
TRỤY
Nghĩa: Rơi, rụng
Xem chi tiết
夂
TRI, TRUY
Nghĩa: Theo sau
Xem chi tiết
随
TÙY
Nghĩa: Đi theo, thuận, trong khi, mặc dù, toàn bộ
Xem chi tiết
酔
TÚY
Nghĩa: Say
Xem chi tiết
髄
TỦY
Nghĩa: Tủy xương, ruột cây, phần cốt lõi, phần chính yếu
Xem chi tiết
粋
TÚY
Nghĩa: Tao nhã, sành điệu, mốt, hợp thời trang, lịch thiệp, lịch sự, thanh nhã, sang trọng, bảnh bao
Xem chi tiết
- Đi chậm quá bị đánh dấu x nhân sau đuôi.
- Tuy 夊 đã gạch chữ ku ク đi
- Những đứa trẻ bước ngắn bước dài chạy theo mẹ trông rất đáng yêu
- Tuy đi chậm nhưng vẫn được đánh x phía sau