Created with Raphaël 2.1.2123
  • Số nét 3
  • Cấp độ N1

Kanji 夊

Hán Việt
TRUY, TUY
Nghĩa

Dáng đi chậm chạp


Âm On
スイ
Âm Kun
ゆき

Đồng âm
TRUY, ĐÔI Nghĩa: Đuổi theo Xem chi tiết THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY Nghĩa: Thuần khiết, thuần túy Xem chi tiết TRỤY Nghĩa: Rơi, rụng Xem chi tiết TRI, TRUY Nghĩa: Theo sau Xem chi tiết TÙY Nghĩa: Đi theo, thuận, trong khi, mặc dù, toàn bộ Xem chi tiết TÚY Nghĩa: Say Xem chi tiết TỦY Nghĩa: Tủy xương, ruột cây, phần cốt lõi, phần chính yếu Xem chi tiết TÚY Nghĩa: Tao nhã, sành điệu, mốt, hợp thời trang, lịch thiệp, lịch sự, thanh nhã, sang trọng, bảnh bao Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TỪ Nghĩa: Đi thong thả. Chầm chậm, từ từ Xem chi tiết
夊
  • Đi chậm quá bị đánh dấu x nhân sau đuôi.
  • Tuy 夊 đã gạch chữ ku ク đi
  • Những đứa trẻ bước ngắn bước dài chạy theo mẹ trông rất đáng yêu
  • Tuy đi chậm nhưng vẫn được đánh x phía sau
Ví dụ Hiragana Nghĩa