Created with Raphaël 2.1.212354678109
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 粋

Hán Việt
TÚY
Nghĩa

Tao nhã, sành điệu, mốt, hợp thời trang, lịch thiệp, lịch sự, thanh nhã, sang trọng, bảnh bao


Âm On
スイ
Âm Kun
いき いき.がる

Đồng âm
TÙY Nghĩa: Đi theo, thuận, trong khi, mặc dù, toàn bộ Xem chi tiết TÚY Nghĩa: Say Xem chi tiết TỦY Nghĩa: Tủy xương, ruột cây, phần cốt lõi, phần chính yếu Xem chi tiết TRUY, TUY Nghĩa: Dáng đi chậm chạp Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TỐ Nghĩa: Tơ sống màu trắng Xem chi tiết SÁP Nghĩa: Co lại, do dự, bất đắc dĩ Xem chi tiết HOA, HÓA Nghĩa: Màu mỡ, rực rỡ, hoa lệ  Xem chi tiết
粋
  • Tính tuý từ 9,10 hạt gạo
  • Gạo là tinh tuý của hơn 90 quốc gia
  • Gạo 米 sàng lọc 9 10 lần là loại tinh TÚY 粋
  • Tinh túy như hạt gạo điểm 9,10
  • Gạo sàng 9 10 lần để chắt lọc cái tinh TÚY nhất
  1. Tinh túy
  2. Thuần, tinh ròng; chọn lọc; tao nhã; xem xét
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ばっすい đoạn trích
すいな bảnh
すいじん người phong lưu
すいきょう sự thất thường; sự bất chợt; tính cách thất thường; bất chợt
せいすい tính không ích kỷ; tinh tuý
Ví dụ âm Kunyomi

がる いきがる TÚYĐể (thì) hợp thời trang
しょういき TIỂU TÚYBảnh
きよしいき THANH TÚYTính thanh lịch
な人 いきなひと TÚY NHÂNNgười đàn ông (của) được trồng trọt kỹ nếm mùi
な裁き いきなさばき TÚY TÀISự phán xử tế nhị
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ぶすい BẤT TÚYThiếu trang nhã
ぶすい VÔ TÚYThiếu trang nhã
すいな TÚYBảnh
こくすい QUỐC TÚYNhững đặc trưng của quốc gia
ばっすい BẠT TÚYĐoạn trích
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa