Created with Raphaël 2.1.21234
  • Số nét 4
  • Cấp độ N1

Kanji 允

Hán Việt
DUẪN, DOÃN
Nghĩa

Tính thành thật


Âm On
イン
Âm Kun
じょう まこと.に ゆるす

Đồng âm
ĐOÀN Nghĩa: Tập thể, đoàn thể Xem chi tiết ĐOẠN, ĐOÁN Nghĩa: Phán đoán, quyết đoán Xem chi tiết ĐOẠN Nghĩa: Bậc thang, nấc, giai đoạn Xem chi tiết ĐOẢN Nghĩa: Ngắn Xem chi tiết ĐOAN Nghĩa: Đầu, mối Xem chi tiết ĐOÁN Nghĩa: Gió sắt, rèn sắt, rèn, luyện Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THÀNH Nghĩa: Chân thành, thành thật Xem chi tiết CHÂN Nghĩa: Chân thực Xem chi tiết CHÁNH, CHÍNH Nghĩa: Phải, đúng, chính đáng Xem chi tiết
允
  • Mũi phổng to chân đứng vênh vênh nhưng tính DUẪN rất thật thà
  • Một mình RIÊNG TƯ, BƯỚC ĐI --» là đã ỨNG DUẪN ĐỒNG Ý một cách THÀNH THẬT
  • Khư khư Đi lại DUẪN rất thật thà
  • Duẫn đại ca là Người đi làm với phong cách Riêng tư Thật thà.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

いんか DUẪN KHẢSự cho phép
いんきょ DUẪN HỨASự cho phép
しょういん THỪA DUẪNĐồng ý
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa