Created with Raphaël 2.1.212345678910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 罠

Hán Việt
MÂN
Nghĩa

Bẫy, cạm bẫy


Âm On
ビン ミン
Âm Kun
わな あみ

Đồng âm
MÃN Nghĩa: Thỏa mãn, mãn nguyện Xem chi tiết MẠC, MỘ, MÁN Nghĩa: Màn, rèm Xem chi tiết MẪN Nghĩa: Nhanh nhẹn, sáng suốt Xem chi tiết MẠN Nghĩa: Chế giễu, lười biếng Xem chi tiết MẠN, MAN Nghĩa: Không mục đích, tình cờ, không bó buộc Xem chi tiết MAN Nghĩa: Mọi rợ, man rợ, thô lỗ Xem chi tiết MÃNH, MẪN Nghĩa: Con ếch, cố gắng Xem chi tiết MAN, MÔN Nghĩa: Dối, lừa, giấu cái tình thực đi để lừa dối người gọi là man. Mắt mờ. Một âm là môn. Xem chi tiết
罠
  • Người DÂN mắc VÕNG bẫy chim
  • Mắt dân ta dễ bị cài bẫy
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

にかかる わなにかかる Mắc bẫy
に掛かる わなにかかる Bị bắt trong một cái bẫy
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

にかける びんにかける Đánh bẫy
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa