Created with Raphaël 2.1.21234
  • Số nét 5
  • Cấp độ N1

Kanji 牙

Hán Việt
NHA
Nghĩa

Răng, răng nanh


Âm On
Âm Kun
きば

Đồng âm
NHƯỢC, NHÃ Nghĩa: Trẻ tuổi, nếu như Xem chi tiết NHÃ Nghĩa: Thanh lịch, dịu dàng Xem chi tiết NGỰ, NHẠ, NGỮ Nghĩa: Thống trị Xem chi tiết NHA Nghĩa:  Mầm, chồi Xem chi tiết SƠ, NHÃ, THẤT Nghĩa: Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải) Xem chi tiết
Đồng nghĩa
XỈ Nghĩa: Răng Xem chi tiết CỮU Nghĩa: Cái cối giã gạo Xem chi tiết
牙
  • Số 9 có lưỡi NHA
  • Có chữ TÀI nhưng cũng gần giống chữ niên => Đây là thanh Niên Tài năng đó NHA , chị hiểu hôn
  • Cố giáo thảo ăn kẹo mạch nha
  • Gần năm răng NHA mới nhú tài thật
  • Nha phủ Bốn Năm Răng nha.
  • Ô (オ) 1 cái Răng to
  1. Răng to.
  2. Thử nha tước giác THỬ Nghĩa: Con chuột Xem chi tiết NHA Nghĩa: Răng, răng nanh Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết đặt điều gây sự kiện tụng.
  3. Ngà, ngà voi dùng làm đồ được, gọi tắt là nha. Như nha bài NHA Nghĩa: Răng, răng nanh Xem chi tiết cái thẻ ngà.
  4. Các tướng nhỏ (ti tướng) gọi là nha tướng NHA Nghĩa: Răng, răng nanh Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết .
  5. Người giới thiệu sự buôn bán gọi là nha quái NHA Nghĩa: Răng, răng nanh Xem chi tiết (lái).
Ví dụ Hiragana Nghĩa
きばngà
城がじょうđồn
しが không chú ý
そうが cánh tay phải
ぞうげngà
状しがじょうđường viền hình răng; đường cắt kính hình răng
色ぞうげいろrắng ngà
の塔ぞうげのとうtháp ngà
質ぞうげしつngà răng .
Ví dụ âm Kunyomi

西班 にしはんきば TÂY BAN NHANước Tây Ban Nha
関緊急 きばせききんきゅう NHA QUAN KHẨN CẤPChứng cứng khít hàm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

しが XỈ NHAKhông chú ý
どくが ĐỘC NHARăng nanh có độc
そうが TRẢO NHACánh tay phải
がじょう NHA THÀNHThành lũy
しがじょう XỈ NHA TRẠNGĐường viền hình răng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ぞうげ TƯỢNG NHANgà
ぞうげいろ TƯỢNG NHA SẮCTrắng ngà
ぞうげしつ TƯỢNG NHA CHẤTNgà răng
の塔 ぞうげのとう TƯỢNG NHA THÁPTháp ngà
細工 ぞうげざいく TƯỢNG NHA TẾ CÔNGNghệ thuật khắc ngà
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa