Created with Raphaël 2.1.21235467810912111413
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 漱

Hán Việt
SẤU, THẤU
Nghĩa

Súc miệng


Âm On
ソウ シュウ
Âm Kun
くちすす.ぐ くちそそ.ぐ うがい すす.ぐ

Đồng âm
SẦU Nghĩa: Sầu, lo Xem chi tiết SẤU Nghĩa: Gầy, giảm trọng Xem chi tiết THÂU, THÚ Nghĩa: Gửi, chuyên chở, nộp, đưa đồ  Xem chi tiết THẤU Nghĩa: Xuyên qua Xem chi tiết DU, THÂU Nghĩa:  Vui vẻ, cao hứng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết KHẨU Nghĩa: Cái miệng Xem chi tiết TẨY, TIỂN Nghĩa: Giặt, rửa Xem chi tiết TẢO Nghĩa: Quét dọn, cái chổi Xem chi tiết THỨC Nghĩa:  Lau. Xem chi tiết
漱
  • Khi mà súc miệng nếu thiếu nước thì cảm thấy khó chịu như bị bó buộc
  • Nước thúc vào chỗ thiếu là để súc miệng cá SẤU
  • Mất bó củi không đun được nước xúc miệng
  • Ngâm bó cây (束) vào Nước thì dần dần nó sẽ bị khuyết/mòn (欠) bớt nên có chữ 漱ぐ
  • Khi súc miệng cần phải bó mồm lại
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

すすぐ SẤUSúc
口を くちをすすぐ KHẨU SẤUSúc miệng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

すすぐ SẤUSúc
口を くちをすすぐ KHẨU SẤUSúc miệng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

夏目 なつめそうせき HẠ MỤC SẤU THẠCHTên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
石枕流 そうせきちんりゅう SẤU THẠCH CHẨM LƯUKhông thừa nhận lỗi lầm của mình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa