Created with Raphaël 2.1.21243657891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 掲

Hán Việt
YẾT
Nghĩa

Giơ cao, dựng cờ, đăng (báo)


Âm On
ケイ
Âm Kun
かか.げる

Đồng âm
YẾT Nghĩa: Ra mắt, báo cáo Xem chi tiết YẾT, YẾN, Ế Nghĩa: Cổ họng. Một âm là yến. Lại một âm là ế. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
BIỂU Nghĩa: Mặt ngoài, biểu hiện Xem chi tiết BÁO Nghĩa: Báo cáo, tin tức Xem chi tiết CÁO, CỐC Nghĩa: Thông báo, tuyên bố Xem chi tiết CỬ Nghĩa: Tuyển cử, cử động, cử hành Xem chi tiết LẬP Nghĩa: Đứng, thành lập Xem chi tiết THƯỢNG, THƯỚNG Nghĩa: Trên, phía trên, đưa lên, cưỡi lên Xem chi tiết
掲
  • 掲 giơ cánh tay dưới mặt trời sẽ bị hôi lách
  • Tay yết treo lên báo về việc mặt trời chiếu cho bốc mùi
  • Mặt trời bao phủ 7 tỉnh thành, dùng tay niêm yết để mọi người biết
  • NHK hôm nay có đăng YẾT (掲) bài tuyển THỦ ( 扌) người NHẬT (日) bị MÙI (匂) hôi nách.
  • Giơ cánh Tay 扌 xin ăn cả Ngày 日 được Bao 勹 đồ ăn nên cười Hi hi 匕
  • Tay giơ cao ngọn cờ lên trời
  1. Yết thị
  2. Giơ cao; dựng cờ; đăng (báo)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
げる かかげる treo
けいよう sự giương cờ; sự treo cờ
けいじ sự thông báo; bản thông báo; thông tri; thông báo; thông cáo; thông tri
示板 けいじばん bản niêm yết các thông báo; bảng thông báo; bảng tin
けいさい sự đăng bài lên báo chí; đăng; đăng lên
Ví dụ âm Kunyomi

げる かかげる YẾTXuất bản
国旗を げる こっきをかかげる Treo cờ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

けいじ YẾT KÌSự thông báo
さいけい TÁI YẾTTái sản xuất
ぜんけい TIỀN YẾTĐã nói ở trên
けいよう YẾT DƯƠNGSự giương cờ
揚する けいよう YẾT DƯƠNGGiương cờ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa