- 掲 giơ cánh tay dưới mặt trời sẽ bị hôi lách
- Tay yết treo lên báo về việc mặt trời chiếu cho bốc mùi
- Mặt trời bao phủ 7 tỉnh thành, dùng tay niêm yết để mọi người biết
- NHK hôm nay có đăng YẾT (掲) bài tuyển THỦ ( 扌) người NHẬT (日) bị MÙI (匂) hôi nách.
- Giơ cánh Tay 扌 xin ăn cả Ngày 日 được Bao 勹 đồ ăn nên cười Hi hi 匕
- Tay giơ cao ngọn cờ lên trời
- Yết thị
- Giơ cao; dựng cờ; đăng (báo)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
掲げる | かかげる | treo |
掲揚 | けいよう | sự giương cờ; sự treo cờ |
掲示 | けいじ | sự thông báo; bản thông báo; thông tri; thông báo; thông cáo; thông tri |
掲示板 | けいじばん | bản niêm yết các thông báo; bảng thông báo; bảng tin |
掲載 | けいさい | sự đăng bài lên báo chí; đăng; đăng lên |
Ví dụ âm Kunyomi
掲 げる | かかげる | YẾT | Xuất bản |
国旗を 掲 げる | こっきをかかげる | Treo cờ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
掲 示 | けいじ | YẾT KÌ | Sự thông báo |
再 掲 | さいけい | TÁI YẾT | Tái sản xuất |
前 掲 | ぜんけい | TIỀN YẾT | Đã nói ở trên |
掲 揚 | けいよう | YẾT DƯƠNG | Sự giương cờ |
掲 揚する | けいよう | YẾT DƯƠNG | Giương cờ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|