Created with Raphaël 2.1.213245768109131112141516
  • Số nét 16
  • Cấp độ N1

Kanji 憩

Hán Việt
KHẾ
Nghĩa

Nghỉ ngơi


Âm On
ケイ
Âm Kun
いこ.い いこ.う

Đồng âm
KHẾ, TIẾT, KHIẾT, KHẤT Nghĩa: Thề ước, hứa hẹn Xem chi tiết KHÊ Nghĩa: Thung lũng, khê cốc Xem chi tiết KÊ, KHỂ Nghĩa: Xét, cãi cọ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HƯU Nghĩa: Nghỉ, nghỉ ngơi Xem chi tiết AN, YÊN Nghĩa: Bình yên, sự yên ổn Xem chi tiết HÒA, HỌA Nghĩa: Hòa, trộn lẫn Xem chi tiết TĨNH Nghĩa: Yên lặng, yên tĩnh Xem chi tiết
憩
  • Lúc nghỉ ngơi lưỡi và tim vẫn tự hoạt động
  • Nghỉ ngơi là lúc tỉnh tâm và lưỡi sẽ tự dừng lại
  • Ăn khế xong lè lưỡi luôn vì tức thở
  • Chua tới mức lè LƯỠI ra TỨC là đang ăn KHẾ
  • Mệt đến mức Thở bằng Lưỡi thì Nghỉ thôi chứ còn làm gì
  1. Nghỉ ngơi. Như sảo khế KHẾ Nghĩa: Nghỉ ngơi Xem chi tiết nghỉ một chút.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
きゅうけい sự nghỉ ngơi
きゅうけいしつ phòng nghỉ ngơi
きゅうけいじょ chỗ nghỉ
しょうけい kỳ nghỉ ngắn; khoảng thời gian nghỉ ngắn
いこい nghỉ ngơi
Ví dụ âm Kunyomi

いこう KHẾNghỉ ngơi
木陰に こかげにいこう Ngồi nghỉ dưới tán cây
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

いこい KHẾNghỉ ngơi
いの場 いこいのば KHẾ TRÀNGChỗ cho sự thư giãn và nghỉ ngơi
いこいしつ KHẾ THẤTSố nhiều diverticula
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きゅうけい HƯU KHẾSự nghỉ ngơi
しょうけい TIỂU KHẾMột sự gãy ngắn hoặc sự xả hơi
しょうけい THIỂU KHẾKỳ nghỉ ngắn
する きゅうけいする HƯU KHẾĐi nghỉ
きゅうけいしつ HƯU KHẾ THẤTPhòng nghỉ ngơi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa