Created with Raphaël 2.1.2132457689
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 彦

Hán Việt
NGẠN
Nghĩa

Chàng trai, chú bé


Âm On
ゲン
Âm Kun
ひこ
Nanori
よし ひろ やす

Đồng âm
NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết NGÂN Nghĩa: Bạc Xem chi tiết NGẠN Nghĩa: Bờ biển Xem chi tiết NGÂN Nghĩa: Sẹo, vết. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết NAM Nghĩa: Nam giới, đàn ông Xem chi tiết NHI Nghĩa: Em bé mới sinh, trẻ em, những loài vật nhỏ Xem chi tiết THIỂU, THIẾU Nghĩa: Ít, một chút Xem chi tiết DÂN Nghĩa: Người dân Xem chi tiết
彦
  • Đứng trên sườn núi mái tóc sam tản NGẠN theo gió
  • Ngạn dân tộc Đứng trên sườn núi Tài Năng thấy dòng sông trên ngạn chảy mượt như Tóc dài.
  • Đứng trên sườn núi thấy dòng sông trên ngạn chảy mượt như tóc
  • Thằng Boy Ngạn đu Sam leo lên Vách núi đứng
  • Thằng NGẠN 彦 đứng núi xem lông
  • Cậu bé đứng trên mái nhà có 3 sợi tóc
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

としひこ TUẤN NGẠN(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

しょげん CHƯ NGẠN(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa