- A Long gặp cô Trúc LUNG linh cầm LÀN đi chợ
- Long ruồi cầm cái giỏ trúc đẹp LUNG linh đi chợ
- Nhốt con rồng (LONG) vào cái LỘNG bằng TRÚC
- Cái GIỎ tre 竹 đan hình con rồng 龍 đẹp LUNG linh
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
駕 籠 | かご | LUNG | Kiệu |
手 籠 | てかご | THỦ LUNG | Giỏ rác |
目 籠 | めかご | MỤC LUNG | Cái giỏ tre |
籠 目 | かごめ | LUNG MỤC | Kiểu đan nong mốt |
伏せ 籠 | ふせかご | PHỤC LUNG | Lồng gà (cái lờ bắt cá) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
籠 もる | こもる | LUNG | Tách biệt |
籠 る | こもる | LUNG | Để tách biệt chính mình |
巣 籠 る | すこもる | SÀO LUNG | Làm tổ |
身 籠 る | みこもる | THÂN LUNG | Để trở thành có thai |
口 籠 る | くちこもる | KHẨU LUNG | Nói lầm bầm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
尾 籠 | びろう | VĨ LUNG | Không đứng dắn |
印 籠 | いんろう | ẤN LUNG | Hộp đựng con dấu |
灯 籠 | とうろう | ĐĂNG LUNG | Đèn lồng |
籠 絡 | ろうらく | LUNG LẠC | Sự dụ dỗ |
吊り灯 籠 | つりどうろう | ĐIẾU ĐĂNG LUNG | Đèn lồng treo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
巣 籠 る | すこもる | SÀO LUNG | Làm tổ |
身 籠 る | みこもる | THÂN LUNG | Để trở thành có thai |
口 籠 る | くちこもる | KHẨU LUNG | Nói lầm bầm |
夜 籠 り | よるこもり | DẠ LUNG | Chết (của) đêm |
引き 籠 る | ひきこもる | DẪN LUNG | Tới sự ở lại ở trong nhà |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|