Created with Raphaël 2.1.213276459108111213141516171819202122
  • Số nét 22
  • Cấp độ N1

Kanji 籠

Hán Việt
LUNG, LỘNG
Nghĩa

 Cái lồng đan bằng tre để đựng đồ hay đậy đồ. Cái bu, để nhốt chim gà.


Âm On
ロウ
Âm Kun
かご こ.める こも.る こ.む かご こ.める こも.る こ.む

Đồng âm
LONG Nghĩa:  Đầy ùn, đầy tù ụ, đầy đặn Xem chi tiết LONG Nghĩa: Rồng Xem chi tiết LONG, SỦNG Nghĩa: Con rồng Xem chi tiết LỘNG Nghĩa: Mân mê, ngắm nghía. Lấy người ra làm trò đùa cũng gọi là lộng. Thổi. Ngõ. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Bắt giam, tù nhân Xem chi tiết GIAM, GIÁM Nghĩa: Soi xét, coi sóc Xem chi tiết CẤM, CÂM Nghĩa: Cấm đoán, ngăn chặn Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
籠
  • A Long gặp cô Trúc LUNG linh cầm LÀN đi chợ
  • Long ruồi cầm cái giỏ trúc đẹp LUNG linh đi chợ
  • Nhốt con rồng (LONG) vào cái LỘNG bằng TRÚC
  • Cái GIỎ tre 竹 đan hình con rồng 龍 đẹp LUNG linh
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

かご LUNGKiệu
てかご THỦ LUNGGiỏ rác
めかご MỤC LUNGCái giỏ tre
かごめ LUNG MỤCKiểu đan nong mốt
伏せ ふせかご PHỤC LUNGLồng gà (cái lờ bắt cá)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

もる こもる LUNGTách biệt
こもる LUNGĐể tách biệt chính mình
すこもる SÀO LUNGLàm tổ
みこもる THÂN LUNGĐể trở thành có thai
くちこもる KHẨU LUNGNói lầm bầm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

びろう VĨ LUNGKhông đứng dắn
いんろう ẤN LUNGHộp đựng con dấu
とうろう ĐĂNG LUNGĐèn lồng
ろうらく LUNG LẠCSự dụ dỗ
吊り灯 つりどうろう ĐIẾU ĐĂNG LUNGĐèn lồng treo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

すこもる SÀO LUNGLàm tổ
みこもる THÂN LUNGĐể trở thành có thai
くちこもる KHẨU LUNGNói lầm bầm
よるこもり DẠ LUNGChết (của) đêm
引き ひきこもる DẪN LUNGTới sự ở lại ở trong nhà
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa