- 10 con mắt trái tim hoài niệm về bộ y phục
- Trong TIM vẫn còn nhớ HOÀI cái vụ xé 10 cái VÕNG để may một bộ Y PHỤC
- Phá Hoại (壊) mất đất (Thổ) giờ tâm lại Hoài niệm
- Dùng cả con tim và tận 10 con mắt để nhớ lại bộ y phục hoài niệm
- Trái tim vẫn HOÀI niệm về 10 cái võng mới may được bộ y phục
- Hoài cổ, nhớ nhung
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
懐く | なつく | theo |
懐ける | なつける | lôi kéo về |
懐中 | かいちゅう | túi áo; túi đựng; bao |
懐剣 | かいけん | dao găm |
懐妊 | かいにん | mang thai; thụ thai; có em bé; có bầu |
Ví dụ âm Kunyomi
懐 かしむ | なつかしむ | HOÀI | Nhớ tiếc |
昔を 懐 かしむ | むかしをなつかしむ | Tới cảnh quan đã qua với nỗi nhớ nhà | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
懐 く | なつく | HOÀI | Trở nên thân thiết |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
懐 かしい | なつかしい | HOÀI | Nhớ tiếc |
人 懐 かしい | ひとなつかしい | Cô đơn | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
懐 ける | なつける | HOÀI | Lôi kéo về |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
懐 手 | ふところで | HOÀI THỦ | Với những bàn tay trong những cái túi |
久 懐 | ひさふところ | CỬU HOÀI | Dài (lâu) - thương yêu hy vọng |
山 懐 | やまふところ | SAN HOÀI | Thung lũng trong một ngọn núi |
懐 銭 | ふところぜに | HOÀI TIỀN | Bỏ vào túi tiền |
襟 懐 | えりふところ | KHÂM HOÀI | Suy nghĩ trong lòng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
懐 古 | かいこ | HOÀI CỔ | Nỗi nhớ nhà |
懐 炉 | かいろ | HOÀI LÔ | Đồ sưởi ấm bỏ túi |
懐 疑 | かいぎ | HOÀI NGHI | Hoài nghi |
懐 紙 | かいし | HOÀI CHỈ | Khăn giấy |
素 懐 | そかい | TỐ HOÀI | Một thương yêu hy vọng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|