Created with Raphaël 2.1.2124356789111012131514
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 潜

Hán Việt
TIỀM
Nghĩa

Giấu, ẩn


Âm On
セン
Âm Kun
ひそ.む もぐ.る かく.れる くぐ.る ひそ.める

Đồng âm
TIÊM Nghĩa: Thanh mảnh, mỏng manh Xem chi tiết TIỆM, TIÊM, TIỀM Nghĩa: Dần dần Xem chi tiết SAM, TIỆM Nghĩa: Lông tóc dài Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết ẨN Nghĩa: Bao bọc, che, che giấu, che đậy, giấu, giấu giếm Xem chi tiết TRẦM, THẨM, TRẤM Nghĩa: Chìm (tàu), lặn (mặt trời) Xem chi tiết TÀNG Nghĩa: Nhà kho, nơi cất giữ Xem chi tiết ÚC, UẤT Nghĩa: Uất kết, uất tức, khí nó tụ không tan ra, hở ra gọi là uất. Xem chi tiết NẶC Nghĩa: Che đậy, giấu diếm Xem chi tiết
潜
  • 2 ông chồng đứng cùng nhau dưới nước Cả ngày Tiềm ẩn nhiều nguy cơ
  • 2 ông CHỒNG rủ nhau LẶN dưới NƯỚC cả NGÀY
  • (ở ngoài trái đất) cái gì thay THẾ được nước (THUỶ) thì vẫn còn Tiềm ẩn
  • NƯỚC là nguồn năng lượng thay THẾ còn TIỀM ẩn
  • 2 ông chồng lặn cả ngày dưới nước Tiềm ẩn nhiều nguy cơ
  • 2 ông chồng (tên ngược yết kiêu (¥) VN) nên có tiềm năng lặn 1 ngày dưới nước
  1. Giản thể của chữ .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
げんせん Tàu ngầm hạt nhân
ひそむ ẩn núp; trốn; ẩn giấu
くぐる trốn; tránh
せんぷく sự ẩn náu; phục kích; sự ủ bệnh
せんにゅう sự thâm nhập; sự len lỏi
Ví dụ âm Kunyomi

くぐる, TIỀMTrốn
掻い かいくぐる TAO TIỀMĐể trượt xuyên qua
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ひそむ TIỀMẨn núp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

もぐる TIỀMNhảy lao đầu xuống (nước hoặc đất)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

める ひそめる TIỀMĐể trốn(dấu)
息を める いきをひそめる Nín thở
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

せんじ TIỀM THÌSự ngấm ngầm
げんせん NGUYÊN TIỀMTàu ngầm hạt nhân
ちんせん TRẦM TIỀMChìm đắm vào trong sâu nghĩ
せんぷく TIỀM PHỤCSự ẩn náu
せんぞう TIỀM TƯỢNGẢnh ẩn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa