Created with Raphaël 2.1.21243567981011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 梗

Hán Việt
NGẠNH
Nghĩa

Cành cây. Cánh bèo, bèo có cành không rễ, nổi trên mặt nước, không dính vào đâu, vì thế gọi các người bị trôi giạt là bình ngạnh [萍梗].


Âm On
コウ キョウ
Âm Kun
ふさぐ やまにれ おおむね

Đồng âm
NGẠNH Nghĩa: Cứng rắn, mạnh mẽ  Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CHU, CHÂU Nghĩa: Gốc cây, cổ phiếu, cổ phần Xem chi tiết CHI, KÌ Nghĩa: Cành cây Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết KHANH Nghĩa: Cái hố, đường hầm, mồ chôn Xem chi tiết
梗
  • Canh tác Cây trên vùng đất ương NGẠNH
  • Thâm canh cây NGẠNH tắc nghẽn cả đường
  • Canh tân đổi mới bị cây dại ngán đường bị tắc nghẽn
  • Cây nấu Canh ăn vào bị mắc nghẽn vì có NGẠNH
  • Thứ cứng rắn như đá mà có thêm cánh nữa thì chắc là chả sợ ai đâu => ương ngạnh
  1. Cành cây.
  2. Cánh bèo, bèo có cành không rễ, nổi trên mặt nước, không dính vào đâu, vì thế gọi các người bị trôi giạt là bình ngạnh NGẠNH Nghĩa: Cành cây. Cánh bèo, bèo có cành không rễ, nổi trên mặt nước, không dính vào đâu, vì thế gọi các người bị trôi giạt là bình ngạnh [萍梗]. Xem chi tiết .
  3. Cây cỏ đâm vào người gọi là ngạnh, đường sá mắc nghẽn gọi là ngạnh tắc NGẠNH Nghĩa: Cành cây. Cánh bèo, bèo có cành không rễ, nổi trên mặt nước, không dính vào đâu, vì thế gọi các người bị trôi giạt là bình ngạnh [萍梗]. Xem chi tiết TẮC, TÁI Nghĩa:  Lấp kín. Đầy dẫy. Đất hiểm yếu. Bế tắc, vận bĩ tắc. Một âm là tái. Xem chi tiết , làm ngăn trở sự gì gọi là tác ngạnh NGẠNH Nghĩa: Cành cây. Cánh bèo, bèo có cành không rễ, nổi trên mặt nước, không dính vào đâu, vì thế gọi các người bị trôi giạt là bình ngạnh [萍梗]. Xem chi tiết , v.v.
  4. Ngang ngạnh.
  5. Ngạnh khái, nói lược qua sự gì gọi là ngạnh khái NGẠNH Nghĩa: Cành cây. Cánh bèo, bèo có cành không rễ, nổi trên mặt nước, không dính vào đâu, vì thế gọi các người bị trôi giạt là bình ngạnh [萍梗]. Xem chi tiết KHÁI Nghĩa: Bao quát, phỏng chừng, tổng quát Xem chi tiết .
  6. Ngay thẳng.
  7. Bệnh.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
塞こうそくsự nhồi máu; sự nghẽn mạch; nhồi máu; nghẽn mạch
ききょう chứng tràn khí ngực
概 こうがいPhác thảo; tóm lược; bản tóm tắt
かこうcuống Đột quỵ; nhồi máu não
捻じ桔ねじききょうCây hoa chuông Trung Quốc
心筋塞しんきんこうそくcơn đau tim
Ví dụ âm Kunyomi

ききょう KẾT NGẠNHChứng tràn khí ngực
捻じ桔 ねじききょう NIỆP KẾT NGẠNHCây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

こうそく NGẠNH TẮCSự nhồi máu
こうがい NGẠNH KHÁIPhác thảo
のうこうそく NÃO NGẠNH TẮCĐột quỵ
ラクナ ラクナこうそく Nhồi máu&amp
心筋 しんきんこうそく TÂM CÂN NGẠNH TẮCCơn đau tim
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa