- Canh tác Cây trên vùng đất ương NGẠNH
- Thâm canh cây NGẠNH tắc nghẽn cả đường
- Canh tân đổi mới bị cây dại ngán đường bị tắc nghẽn
- Cây nấu Canh ăn vào bị mắc nghẽn vì có NGẠNH
- Thứ cứng rắn như đá mà có thêm cánh nữa thì chắc là chả sợ ai đâu => ương ngạnh
- Cành cây.
- Cánh bèo, bèo có cành không rễ, nổi trên mặt nước, không dính vào đâu, vì thế gọi các người bị trôi giạt là bình ngạnh 萍 梗 NGẠNH Nghĩa: Cành cây. Cánh bèo, bèo có cành không rễ, nổi trên mặt nước, không dính vào đâu, vì thế gọi các người bị trôi giạt là bình ngạnh [萍梗]. Xem chi tiết .
- Cây cỏ đâm vào người gọi là ngạnh, đường sá mắc nghẽn gọi là ngạnh tắc 梗 NGẠNH Nghĩa: Cành cây. Cánh bèo, bèo có cành không rễ, nổi trên mặt nước, không dính vào đâu, vì thế gọi các người bị trôi giạt là bình ngạnh [萍梗]. Xem chi tiết 塞 TẮC, TÁI Nghĩa: Lấp kín. Đầy dẫy. Đất hiểm yếu. Bế tắc, vận bĩ tắc. Một âm là tái. Xem chi tiết , làm ngăn trở sự gì gọi là tác ngạnh 作 梗 NGẠNH Nghĩa: Cành cây. Cánh bèo, bèo có cành không rễ, nổi trên mặt nước, không dính vào đâu, vì thế gọi các người bị trôi giạt là bình ngạnh [萍梗]. Xem chi tiết , v.v.
- Ngang ngạnh.
- Ngạnh khái, nói lược qua sự gì gọi là ngạnh khái 梗 NGẠNH Nghĩa: Cành cây. Cánh bèo, bèo có cành không rễ, nổi trên mặt nước, không dính vào đâu, vì thế gọi các người bị trôi giạt là bình ngạnh [萍梗]. Xem chi tiết 概 KHÁI Nghĩa: Bao quát, phỏng chừng, tổng quát Xem chi tiết .
- Ngay thẳng.
- Bệnh.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
梗塞こうそくsự nhồi máu; sự nghẽn mạch; nhồi máu; nghẽn mạch | ||
桔梗ききょう chứng tràn khí ngực | ||
梗概 こうがいPhác thảo; tóm lược; bản tóm tắt | ||
花梗かこうcuống Đột quỵ; nhồi máu não | ||
捻じ桔梗ねじききょうCây hoa chuông Trung Quốc | ||
心筋梗塞しんきんこうそくcơn đau tim |
Ví dụ âm Kunyomi
桔 梗 | ききょう | KẾT NGẠNH | Chứng tràn khí ngực |
捻じ桔 梗 | ねじききょう | NIỆP KẾT NGẠNH | Cây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
梗 塞 | こうそく | NGẠNH TẮC | Sự nhồi máu |
梗 概 | こうがい | NGẠNH KHÁI | Phác thảo |
脳 梗 塞 | のうこうそく | NÃO NGẠNH TẮC | Đột quỵ |
ラクナ 梗 塞 | ラクナこうそく | Nhồi máu& | |
心筋 梗 塞 | しんきんこうそく | TÂM CÂN NGẠNH TẮC | Cơn đau tim |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|