Created with Raphaël 2.1.212346578
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 刹

Hán Việt
SÁT
Nghĩa

Cũng như chữ sát [剎]. Giản thể của chữ [剎].


Âm On
セチ セツ サツ

Đồng âm
SÁT Nghĩa: Xét lại, xem kỹ Xem chi tiết SÁT, SÁI, TÁT Nghĩa: Giết, bắt được Xem chi tiết SÁT Nghĩa: Xoa, xát Xem chi tiết SẤT Nghĩa:  Quát, kêu lên Xem chi tiết
Đồng nghĩa
SÁT, SÁI, TÁT Nghĩa: Giết, bắt được Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết THỨ, THÍCH Nghĩa: Danh thiếp, chích, đâm Xem chi tiết
刹
  • SÁT thủ tiến đến, lần này ko cầm thù mà lại cầm đao
  • SÁT thủ mang theo ĐAO bay THOÁNG qua ngọn CÂY.
  • Bé na tóc dài ngực to
  • SÁT thủ cầm binh khí (THÙ) núp trên ngọn cây
  • Ném đao qua ngọn cây trong 1 sát na
  1. Cũng như chữ sát .
  2. Giản thể của chữ .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
 đến
ぼんさつ đến
那 せつな chốc
那 いちせつな chốc
那的 せつなてき phù du
Ví dụ âm Kunyomi

こさつ CỔNgôi miếu cổ
ぶっさつ PHẬTMiếu tín đồ phật giáo
めいさつ DANHMiếu nổi tiếng
きょさつ CỰNgôi chùa lớn
ぼんさつ Miếu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

せつな NAChốc lát
いちせつな NHẤT NAMột chốc lát
那的 せつなてき NA ĐÍCHPhù du
那主義 せつなしゅぎ NA CHỦ NGHĨATính bốc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa