Created with Raphaël 2.1.2123
  • Số nét 3
  • Cấp độ N1

Kanji 弋

Hán Việt
DẶC
Nghĩa

Bắn, chiếm lấy


Âm On
ヨク
Âm Kun
いぐるみ

Đồng âm
ĐỘ, ĐẠC Nghĩa: Lần Xem chi tiết ĐẮC Nghĩa: Được, trúng, có lợi Xem chi tiết ĐẶC Nghĩa: Riêng, khác thường, đặc biệt Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KÍCH Nghĩa: Tấn công, bắn Xem chi tiết CHIÊM, CHIẾM Nghĩa: Chiếm đoạt, giữ, bói toán Xem chi tiết BỘ Nghĩa: Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt Xem chi tiết ĐOẠT Nghĩa: Cướp, cưỡng đoạt Xem chi tiết
弋
  • 3 nghĩa hay dùng: cái cọc, chiếm lấy, săn bắn (nhìn chữ giống cái cung đăng kéo tên).
  • Bắn Dặc t‘ (Tàu)
  • Dặc Tàu Chiếm lấy Chủ cây cung.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ゆうよく DUĐi tuần tra
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa