Created with Raphaël 2.1.21245368710911121314151617181920
  • Số nét 20
  • Cấp độ N1

Kanji 巌

Hán Việt
NHAM
Nghĩa

Đá


Âm On
ガン
Âm Kun
いわ いわお けわ.しい

Đồng âm
NHÂM, NHẬM, NHIỆM Nghĩa: Nhiệm vụ, dựa vào Xem chi tiết NHAM Nghĩa: Đá Xem chi tiết NHẪM Nghĩa: Thuê, tiền công Xem chi tiết NHÂM Nghĩa: Mang thai Xem chi tiết NHẪM, NẪM Nghĩa: Lúa chín Xem chi tiết NHAM Nghĩa: Một thứ nhọt mọc ở trong tạng phủ và ở ngoài, lồi lõm không đều, rắn chắc mà đau, ở dạ dày gọi là vị nham [胃癌], ở vú gọi là nhũ nham [乳癌]. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NHAM Nghĩa: Đá Xem chi tiết THẠCH Nghĩa: Đá Xem chi tiết
巌
  • Nghiêm cấm khai thác đá và nham thạch trên núi
  • Dưới núi là những tảng đá NHAM thạch nên cấm khai thác
  • Núi mà bên dưới có Thạch chắc chắn là đá NHAM
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

きいわお KÌ NHAMNhững tảng đá lớn với hình thù quái dị
いわおあたま NHAM ĐẦUĐỉnh của một tảng đá lớn
とした いわおいわおとした Lởm chởm đá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

いわおあたま NHAM ĐẦUĐỉnh của một tảng đá lớn
とした いわおいわおとした Lởm chởm đá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa