JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
Số nét
2
Cấp độ
N1
Kanji 凵
Hán Việt
KHẢM
Nghĩa
Há miệng
Âm On
カン
Đồng âm
勘
KHÁM
Nghĩa: Dò xét, tri giác, giác quan thứ 6
Xem chi tiết
襟
KHÂM
Nghĩa: Vạt áo, cổ áo
Xem chi tiết
堪
KHAM
Nghĩa: Chịu đựng
Xem chi tiết
欽
KHÂM
Nghĩa: Tôn kính
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
口
KHẨU
Nghĩa: Cái miệng
Xem chi tiết
唇
THẦN
Nghĩa: Môi
Xem chi tiết
凶
HUNG
Nghĩa: Ác, không may
Xem chi tiết
凸
ĐỘT
Nghĩa: Lồi, gập ghềnh, cau lại (trán, lông mày)
Xem chi tiết
凹
AO
Nghĩa: Lõm
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Khảm Trai chỉ bắt những con Há Miệng.
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1