- Vào một ngày bờ sông bị vây hãm quanh các góc giác
- Bãi Đất của ông N bị Vây HÃM 1 Ngày
- Bị Hãm hiếp nơi góc tường suốt 1 ngày
- Những điều quá khứ 旧 cứ vây hãm đẩy chúng ta rơi vào bế tắc
- Dùng cái móc vây Hãm con Bồ 1 ngày
- Yêu nhau 718 ngày mà vẫn bị Bồ cắm sừng thật là Hãm ~~~~
- Vây hãm
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
欠陥 | けっかん | khuyết điểm; nhược điểm; thiếu sót; sai lầm |
陥る | おちいる | rơi vào |
陥れる | おとしいれる | dụ dỗ; gài bẫy |
陥没 | かんぼつ | rút đi (nước triều); sự lặn đi (mụn); sự sụp đổ (nhà) |
陥落 | かんらく | sự bị thụt xuống; mất; tụt dốc; sự xuống dốc; sự sa sút; sự tụt dốc |
Ví dụ âm Kunyomi
陥 る | おちいる | HÃM | Rơi vào |
穴に 陥 る | あなにおちいる | HUYỆT HÃM | Tới sự rơi trong một cái hầm |
罪に 陥 る | つみにおちいる | TỘI HÃM | Tới sự trượt vào trong tội lỗi |
誤りに 陥 る | あやまりにおちいる | Tới sự rơi vào trong lỗi | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
陥 れる | おとしいれる | HÃM | Dụ dỗ |
人を 陥 れる | ひとをおとしいれる | Để đánh bẫy một người | |
城を 陥 れる | しろをおとしいれる | Để mang một lâu đài | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
失 陥 | しっかん | THẤT HÃM | Dâng nộp |
欠 陥 | けっかん | KHIẾM HÃM | Khuyết điểm |
陥 没 | かんぼつ | HÃM MỘT | Rút đi (nước triều) |
陥 穽 | かんせい | HÃM | Bẫy |
陥 落 | かんらく | HÃM LẠC | Sự bị thụt xuống |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|