- Giao cho huynh đứng trước cổng để kiểm duyệt
- Có DUYỆT ông anh đang đứng trước cổng kia không?
- Người anh trai có 2 sừng đứng trước cửa kiểm duyệt
- Duyệt câu chuyện Anh Trai bị cắm sừng trước Cồng đền
- Trước CỔNG có TÁM ANH TRAI đứng kiểm DUYỆT
- Dị dạng của chữ 阅
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
校閲 | こうえつ | sự duyệt lại; duyệt lại; xem lại |
検閲 | けんえつ | sự kiểm duyệt; sự duyệt; sự thẩm tra; sự phân tích tâm lý; sự kiểm tra tâm lý |
閲歴 | えつれき | sự nghiệp |
閲覧 | えつらん | sự đọc; sự duyệt lãm; xem |
閲覧室 | えつらんしつ | phòng đọc sách |
Ví dụ âm Kunyomi
査 閲 | さえつ | TRA DUYỆT | Sự xem xét kỹ |
内 閲 | ないえつ | NỘI DUYỆT | Đọc thầm |
校 閲 | こうえつ | GIÁO DUYỆT | Sự duyệt lại |
検 閲 | けんえつ | KIỂM DUYỆT | Sự kiểm duyệt |
検 閲 する | けんえつ | KIỂM DUYỆT | Kiểm duyệt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|