Created with Raphaël 2.1.2134256791011813141215
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 閲

Hán Việt
DUYỆT
Nghĩa

Xem xét lại


Âm On
エツ
Âm Kun
けみ.する

Đồng âm
THUYẾT, DUYỆT, THUẾ Nghĩa: Nói, giải thích Xem chi tiết DUYỆT Nghĩa: Dẹp lòng, mãn nguyện Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LÃM Nghĩa: Xem, quan sát Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết TƯỜNG Nghĩa: Rõ ràng, chi tiết Xem chi tiết XÁC Nghĩa: Chắc chắn, bảo đảm Xem chi tiết GIAM, GIÁM Nghĩa: Soi xét, coi sóc Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
閲
  • Giao cho huynh đứng trước cổng để kiểm duyệt
  • Có DUYỆT ông anh đang đứng trước cổng kia không?
  • Người anh trai có 2 sừng đứng trước cửa kiểm duyệt
  • Duyệt câu chuyện Anh Trai bị cắm sừng trước Cồng đền
  • Trước CỔNG có TÁM ANH TRAI đứng kiểm DUYỆT
  1. Dị dạng của chữ 阅
Ví dụ Hiragana Nghĩa
こうえつ sự duyệt lại; duyệt lại; xem lại
けんえつ sự kiểm duyệt; sự duyệt; sự thẩm tra; sự phân tích tâm lý; sự kiểm tra tâm lý
えつれき sự nghiệp
えつらん sự đọc; sự duyệt lãm; xem
覧室 えつらんしつ phòng đọc sách
Ví dụ âm Kunyomi

さえつ TRA DUYỆTSự xem xét kỹ
ないえつ NỘI DUYỆTĐọc thầm
こうえつ GIÁO DUYỆTSự duyệt lại
けんえつ KIỂM DUYỆTSự kiểm duyệt
する けんえつ KIỂM DUYỆTKiểm duyệt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa